Có 2 kết quả:

狮子 sư tử獅子 sư tử

1/2

sư tử

giản thể

Từ điển phổ thông

con sư tử

sư tử

phồn thể

Từ điển phổ thông

con sư tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài thú dữ, gọi tắt là Sư 獅.